Công Ty
SRB ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần SARA
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 54,212 69,069 70,337
TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,779 13,287 12,884
Tiền và các khoản tương đương tiền 573 824 1,154
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 4,020
Trả trước cho người bán 3,471 6,916 6,900
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 10,652 4,592 367
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 56 71 4,144
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 56 71 56
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -0
Tài sản ngắn hạn khác - - 4,088
TÀI SẢN DÀI HẠN 39,433 55,782 57,453
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 679 679 679
Tài sản cố định hữu hình 7,130 7,393 8,183
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 12,209 11,238 10,448
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - 29 735
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 266 1,450 1,450
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -10,980 -4,026 38,671
Đầu tư dài hạn khác - - 7,979
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 264 260 435
Chi phí trả trước dài hạn 264 260 435
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 54,212 69,069 70,337
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 710 1,621 502
Nợ ngắn hạn 710 621 502
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - 223
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 102 - -
Phải trả công nhân viên 172 157 264
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 14
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - 1,000 -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - 1,000 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 53,502 67,448 69,835
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 85,000
Thặng dư vốn cổ phần 443 443 443
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 584
Quỹ dự phòng tài chính - - 542
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -33,085 -19,139 -16,752
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015