|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
15,779,768
|
14,657,548
|
13,653,707
|
13,066,261
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
13,730,011
|
13,010,531
|
12,003,019
|
10,667,175
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
504,568
|
295,085
|
228,164
|
149,105
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,008
|
1,236
|
1,738
|
2,497
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,637,233
|
48
|
2,588
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,671,930
|
1,628,332
|
1,539,947
|
807,146
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,968,509
|
88,962
|
1,371,275
|
1,382,898
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,850,282
|
1,728
|
1,324,234
|
1,334,537
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
56,801
|
53,828
|
9,081
|
3,269
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
61,427
|
33,405
|
37,959
|
45,092
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,049,757
|
1,647,017
|
1,650,689
|
2,399,086
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
303,758
|
355,626
|
480,406
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
303,758
|
355,626
|
480,406
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,176
|
10,824
|
10,263
|
5,842
|
Tài sản cố định hữu hình
|
118,085
|
124,169
|
141,005
|
138,924
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
169,710
|
152,254
|
127,165
|
102,820
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
151,323
|
234,361
|
234,901
|
236,668
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
20,415
|
22,182
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
4,966
|
6,139
|
3,114
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
4,966
|
6,139
|
3,114
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
15,779,768
|
14,657,548
|
13,653,707
|
13,066,261
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
6,741,660
|
6,036,458
|
5,617,702
|
6,809,779
|
Nợ ngắn hạn
|
3,325,885
|
3,372,804
|
2,944,659
|
2,592,533
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,131,769
|
862,935
|
1,205,202
|
1,016,822
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
197,505
|
160,238
|
175,788
|
102,669
|
Phải trả công nhân viên
|
17
|
46
|
69
|
1,607
|
Chi phí phải trả
|
1,086,709
|
1,226,171
|
1,023,288
|
795,544
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
30,320
|
204,223
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
3,415,775
|
2,663,654
|
2,673,043
|
4,217,246
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
816,365
|
1,576,209
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,590,658
|
1,104,599
|
1,351,536
|
2,149,612
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
952
|
952
|
952
|
952
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
9,038,107
|
8,621,090
|
8,036,005
|
6,256,482
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
989,064
|
989,064
|
989,064
|
611,603
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-364,467
|
-364,467
|
-364,467
|
-364,467
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,904,507
|
2,318,835
|
1,781,536
|
1,169,626
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
7,083
|
7,083
|
7,083
|
7,134
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
749,667
|
918,322
|
870,536
|
880,384
|