Công Ty
KDF ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Thực phẩm Đông lạnh KIDO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 1,241,131 1,242,032
TÀI SẢN NGẮN HẠN 468,526 494,825
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,001 70,392
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,000 3
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 70,692
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 2,626 5,036
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho 73 1,725
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -73 -1,725
Tài sản ngắn hạn khác 92,317 16,054
Chi phí trả trước ngắn hạn 90,475 8,176
Thuế GTGT được khấu trừ - 7,388
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,842 489
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 772,605 747,207
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - 16,480
Tài sản cố định hữu hình 658,389 613,440
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 261,632 192,374
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 6,798 -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,338 37,254
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - -
Chi phí trả trước dài hạn - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,278 9,166
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 1,241,131 1,242,032
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 504,259 579,135
Nợ ngắn hạn 357,567 349,732
Vay và nợ ngắn hạn 210,215 176,617
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,793 10,432
Phải trả công nhân viên 48,550 51,913
Chi phí phải trả 24,514 35,258
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 146,691 229,403
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 114,164 206,314
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 6,214 5,998
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 736,872 662,897
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 174,672 100,697
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015