|
2017
|
2016
|
TÀI SẢN
|
49,466,962
|
36,527,076
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
41,165,966
|
30,288,729
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,650,161
|
3,336,969
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
512,510
|
964,823
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
936,794
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
3,210,499
|
5,065,734
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,647,678
|
561,547
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,875,369
|
51,738
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
649,740
|
381,804
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
122,569
|
128,005
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
8,300,996
|
6,238,346
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
911,972
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
911,972
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
342
|
24,300
|
Tài sản cố định hữu hình
|
281,846
|
120,180
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
129,323
|
41,954
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
44,764
|
28,643
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
136,896
|
51,380
|
Bất động sản đầu tư
|
2,944,617
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
224,136
|
233,820
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
288,077
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
288,077
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
115,784
|
66,869
|
Tài sản dài hạn khác
|
224,136
|
233,820
|
NGUỒN VỐN
|
49,466,962
|
36,527,076
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
36,210,571
|
26,480,186
|
Nợ ngắn hạn
|
22,658,196
|
15,011,224
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
7,748,879
|
5,595,770
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
588,662
|
122,954
|
Phải trả công nhân viên
|
114,950
|
172,542
|
Chi phí phải trả
|
1,382,586
|
666,763
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
13,552,375
|
11,468,962
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
10,200,874
|
7,907,494
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
13,256,391
|
10,046,890
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,206,831
|
2,174,026
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,907,218
|
952,450
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,555
|
6,696
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
645,754
|
958,422
|