Công Ty
VIB ( HSX )
  -  Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 123,159,117 104,516,957
Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 1,016,409 855,741
Tiền gửi tại NHNN - -
Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 9,389,716 8,484,659
Tiền, vàng gửi tại các ngân hàng nước ngoài - -
Tiền, vàng gửi tại các TCTD trong nước - -
Cho vay các TCTD khác 9,389,716 8,484,659
Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*) - -
Chứng khoán kinh doanh - -
Chứng khoán kinh doanh - -
Chứng khoán nợ - -
Chứng khoán vốn - -
Chứng khoán kinh doanh khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - -
Cho vay khách hàng 78,919,360 59,164,341
Cho vay khách hàng - -
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - -
Chứng khoán đầu tư 25,609,896 -
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 24,893,365 26,916,591
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,570,470 2,664,875
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*) - -
Góp vốn, đầu tư dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên doanh - -
Đầu tư vào công ty liên kết - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - -
Tài sản cố định - -
Tài sản cố định hữu hình 219,617 246,239
Nguyên giá TSCĐ - -
Hao mòn TSCĐ (*) - -
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá TSCĐ - -
Hao mòn TSCĐ (*)+C9+C29 - -
Tài sản cố định vô hình 150,092 131,937
Nguyên giá TSCĐ - -
Hao mòn TSCĐ (*) - -
Xây dựng cơ bản dở dang và mua sắm tài sản cố định - -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá BĐSĐT - -
Hao mòn BĐSĐT (*) - -
Tài sản Có khác - -
Các khoản phải thu - -
Các khoản lãi, phí phải thu - -
Tài sản thuế TNDN hoãn lại - -
Tài sản Có khác - -
Trong đó: Lợi thế thương mại - -
Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*) - -
NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU - -
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ - -
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 9,076,309 2,057,475
Tiền vay Ngân hàng Nhà nước - -
Vốn nhận từ Chính phủ, các tổ chức quốc tế và các tổ chức khác - -
Tiền gửi và tiền vay các TCTD khác 17,263,910 17,413,604
Tiền, vàng gửi của các TCTD khác - -
Tiền vay các tổ chức tín dụng trong nước - -
Tiền vay các tổ chức tín dụng nước ngoài - -
Tiền gửi của khách hàng 68,377,753 59,260,842
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước - -
Tiền gửi của Tổ chức kinh tế - -
Tiền gửi của cá nhân - -
Tiền gửi của đối tượng khác - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro - -
Vốn nhận tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng VND - -
Vốn nhận tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng vàng, ngoại tệ - -
Phát hành giấy tờ có giá - -
Các khoản nợ khác - -
Các khoản lãi, phí phải trả - -
Lãi cộng dồn dự chi - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành phải trả - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả - -
Các khoản phải trả và công nợ khác - -
Dự phòng rủi ro khác (Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng) - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU - -
VIII. Vốn và các quỹ 8,787,521 8,742,774
Vốn của TCTD - -
Vốn điều lệ 6,039,799 6,802,939
Vốn đầu tư XDCB - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Cổ phiếu quỹ (*) - -
Cổ phiếu ưu đãi - -
Vốn khác - -
Quỹ của TCTD - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu+ - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế - -
Lợi ích của cổ đông thiểu số - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015