Công Ty
DTK ( HNX )
  -  Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 25,070,506 26,654,427
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,714,421 2,437,299
Tiền và các khoản tương đương tiền 103,747 350,353
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 17,549
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 26,340 53,980
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 189,237 72,964
Chi phí trả trước ngắn hạn 89,864 5,586
Thuế GTGT được khấu trừ 82,167 52,899
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 17,206 14,479
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 22,356,084 24,217,129
Các khoản phải thu dài hạn - 7,655
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 7,655
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 272,914 323,906
Tài sản cố định hữu hình 19,822,394 21,720,949
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 13,329,332 11,351,831
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 28,064 29,112
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82,918 87,126
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại 191,138 232,665
Tài sản dài hạn khác - 1,342,150
Chi phí trả trước dài hạn - 1,342,150
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác 191,138 232,665
NGUỒN VỐN 25,070,506 26,654,427
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 17,875,845 20,126,380
Nợ ngắn hạn 5,712,416 4,676,220
Vay và nợ ngắn hạn 3,152,519 2,575,737
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 39,510 25,448
Phải trả công nhân viên 91,654 60,387
Chi phí phải trả 483,411 293,101
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 12,163,429 15,450,161
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 11,508,499 14,798,272
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 7,194,661 6,528,047
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 17 -3,622
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 222,694 -451,406
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 27,925 23,381
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 150,859 161,056
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015