Công Ty
L63 ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Lilama 69-3
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 822,733 864,516
TÀI SẢN NGẮN HẠN 623,886 656,255
Tiền và các khoản tương đương tiền 21,760 21,440
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,383 3,590
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng 215,431 -
Trả trước cho người bán 50,822 196,144
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 23,580 19,886
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,502 123
Chi phí trả trước ngắn hạn - -
Thuế GTGT được khấu trừ 4,502 121
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 2
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 198,847 208,260
Các khoản phải thu dài hạn 1,268 1,132
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 1,268 1,132
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 2,788 2,788
Tài sản cố định hữu hình 184,179 190,798
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 141,823 129,275
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 735 371
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,004 6,312
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 10,661 9,648
Chi phí trả trước dài hạn 10,661 9,648
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 822,733 864,516
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 716,038 755,963
Nợ ngắn hạn 617,893 650,051
Vay và nợ ngắn hạn 318,714 215,137
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 7,707 17,534
Phải trả công nhân viên 27,280 37,181
Chi phí phải trả 1,341 94,591
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 98,145 105,912
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ 19,282 17,491
Vay và nợ dài hạn 36,157 50,453
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 106,695 108,552
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 4,675 4,675
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,987 4,944
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 317 310
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015