Công Ty
VGG ( UPCOM)
  -  Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 3,832,596 3,380,138
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,054,663 2,667,793
Tiền và các khoản tương đương tiền 568,282 432,105
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 244,733 177,220
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 233,577 50,526
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 149,719 132,314
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 230,829 141,058
Chi phí trả trước ngắn hạn 5,794 1,314
Thuế GTGT được khấu trừ 209,527 139,489
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 15,508 254
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 777,934 712,345
Các khoản phải thu dài hạn 41,931 40,606
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 41,931 40,606
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 19,774 17,453
Tài sản cố định hữu hình 352,414 350,176
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 776,590 655,976
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 795 1,393
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 38,562 14,554
Chi phí trả trước dài hạn 38,562 14,554
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 3,832,596 3,380,138
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,517,251 2,380,595
Nợ ngắn hạn 2,485,244 2,210,636
Vay và nợ ngắn hạn 134,733 129,376
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 30,549 27,849
Phải trả công nhân viên 612,199 601,609
Chi phí phải trả 23,738 38,599
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 32,008 169,958
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn - 140,000
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 31,375 27,465
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,315,345 999,543
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 24,470 24,470
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 328,506 243,859
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 261,217 207,225
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 94,504 79,654
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015