Công Ty
KCB ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 129,284 153,625
TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,725 68,856
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,771 4,594
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 625 625
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 1,600 1,306
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 845 4
Chi phí trả trước ngắn hạn 844 4
Thuế GTGT được khấu trừ - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 0 -
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 75,559 84,769
Các khoản phải thu dài hạn 5,991 5,370
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 5,991 5,370
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 802 802
Tài sản cố định hữu hình 54,211 68,647
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 213,661 198,783
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 531 475
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,963 5,318
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 4,758 4,853
Chi phí trả trước dài hạn 4,758 4,853
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN - 153,625
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 39,026 68,073
Nợ ngắn hạn 33,727 61,878
Vay và nợ ngắn hạn 10,911 14,106
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,900 20,285
Phải trả công nhân viên 4,323 8,457
Chi phí phải trả 1,709 1,718
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 1,357
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 5,298 6,195
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 13
Vay và nợ dài hạn 5,285 6,182
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 90,258 85,552
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 478 -10,726
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,225 6,384
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015