Công Ty
DNW ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 3,420,426 3,271,788
TÀI SẢN NGẮN HẠN 523,109 561,545
Tiền và các khoản tương đương tiền 169,631 223,545
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 147,001 208,385
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 2,719 4,278
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 17,764 2,283
Chi phí trả trước ngắn hạn - -
Thuế GTGT được khấu trừ 16,648 1,291
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 364 515
Tài sản ngắn hạn khác 752 477
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,897,317 2,710,242
Các khoản phải thu dài hạn - 1,753
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 1,753
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 48,673 44,044
Tài sản cố định hữu hình 2,448,080 2,536,812
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,370,803 1,222,787
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 7,073 25,032
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 380,655 112,683
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 45,978 20,291
Chi phí trả trước dài hạn 45,978 20,291
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 592 796
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 3,420,426 3,271,788
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,089,141 1,941,300
Nợ ngắn hạn 489,183 479,128
Vay và nợ ngắn hạn 389,212 376,767
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9,721 19,986
Phải trả công nhân viên 8,717 7,321
Chi phí phải trả 10,605 7,900
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 24,827
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 1,599,958 1,462,173
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ 17,517 226,927
Vay và nợ dài hạn 1,437,287 1,235,246
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,331,285 1,330,487
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 18,765 18,240
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -64,236 -64,056
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 225,204 237,805
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 20,871 15,623
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 102,428 101,660
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015