Công Ty
VT8 ( UPCOM)
  -  Công ty Dịch vụ vận tải ô tô Số 8
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 116,893 66,517 39,134
TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,782 28,511 15,078
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,973 2,508 2,682
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 6,458
Trả trước cho người bán 46,809 308 1,183
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,926 2,926 1,651
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,569 1,401 2,607
Chi phí trả trước ngắn hạn 610 934 636
Thuế GTGT được khấu trừ 958 - 126
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2 466 46
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,799
TÀI SẢN DÀI HẠN 33,111 38,006 24,057
Các khoản phải thu dài hạn 300 300 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 300 300 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 95 95 95
Tài sản cố định hữu hình 25,717 30,236 21,933
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 10,702 10,162 15,589
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52 158 786
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -48,000 - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 500
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 103 10 -
Tài sản dài hạn khác 1,056 1,329 837
Chi phí trả trước dài hạn 1,056 1,329 837
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 103 10 -
NGUỒN VỐN 116,893 66,517 39,134
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 36,755 36,456 5,664
Nợ ngắn hạn 27,944 24,249 1,304
Vay và nợ ngắn hạn 24,466 12,915 -
Phải trả người bán - - 77
Người mua trả tiền trước - - 460
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 189 236 339
Phải trả công nhân viên 369 - 100
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 293 52
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 8,812 12,207 4,361
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 8,573 12,207 4,331
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) - - -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 27,249
Thặng dư vốn cổ phần 24,372 1 1
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 971
Quỹ dự phòng tài chính - - 769
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,439 235 4,045
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 94 59 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015