Mở cửa | 0 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 0 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 0 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 15,000,000 | Beta | ||
Khối lượng | 0 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 7,348,700 | EPS |
|
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Nguyên vật liệu |
Ngành | Kim loại công nghiệp |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |