Mã công ty | Tên công ty | Ngành | Sàn giao dịch |
SJM | Công ty Cổ phần Sông Đà 19 | Vật liệu & xây dựng | UPCOM |
SD2 | Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | Vật liệu & xây dựng | HNX |
SDB | Công ty Cổ phần Sông Đà 207 | Vật liệu & xây dựng | UPCOM |
SDJ | Công ty Cổ phần Sông Đà 25 | Vật liệu & xây dựng | UPCOM |
S27 | Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | Vật liệu & xây dựng | UPCOM |
SD3 | Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | Vật liệu & xây dựng | UPCOM |
SD4 | Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | Vật liệu & xây dựng | HNX |
SD5 | Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | Vật liệu & xây dựng | HNX |
S55 | Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | Vật liệu & xây dựng | HNX |
SD6 | Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | Vật liệu & xây dựng | HNX |
S64 | Công ty Cổ phần Sông Đà 6.04 | Vật liệu & xây dựng | HNX |
SSS | Công ty Cổ phần Sông Đà 6.06 | Vật liệu & xây dựng | HNX |
SD7 | Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | Vật liệu & xây dựng | HNX |
S72 | Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | Vật liệu & xây dựng | UPCOM |
S74 | Cổng ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | Vật liệu & xây dựng | HNX |
SD8 | Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | Vật liệu & xây dựng | UPCOM |
SD9 | Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | Vật liệu & xây dựng | HNX |
S91 | Công ty Cổ phần Sông Đà 9.01 | Vật liệu & xây dựng | HNX |
S96 | Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | Vật liệu & xây dựng | UPCOM |
SCL | Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | Tài chính | HNX |