|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
252,472
|
266,508
|
258,378
|
369,972
|
Giá vốn hàng bán
|
220,304
|
232,421
|
222,660
|
336,817
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
32,168
|
34,088
|
35,718
|
33,155
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-17
|
-2,334
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
2,144
|
1,454
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
2,066
|
1,445
|
Chi phí bán hàng
|
4,730
|
4,513
|
4,512
|
6,412
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,058
|
12,854
|
13,191
|
8,571
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
12,189
|
14,744
|
15,887
|
19,053
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
20,647
|
15,112
|
16,352
|
19,423
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
4,129
|
3,022
|
3,270
|
3,766
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
16,517
|
12,090
|
13,082
|
15,657
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
1,274
|
1,378
|
1,591
|