2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 45,369 | 39,649 | 29,489 | 27,366 |
Giá vốn hàng bán | 42,206 | 33,909 | 24,300 | 21,703 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 3,163 | 5,739 | 5,189 | 5,663 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -214 | -278 | -300 |
Chi phí tài chính | - | 452 | 163 | -647 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 214 | 296 | 111 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,825 | 4,600 | 2,686 | 5,510 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -122 | 902 | 2,618 | 1,100 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -3,796 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,151 | 3,589 | 3,143 | 4,896 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 143 | 695 | 846 | 1,030 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,008 | 2,894 | 2,298 | 3,866 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 843 | 2,219 | 1,721 | 3,760 |