2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 11,393 | 18,486 | 21,690 | 18,039 |
Giá vốn hàng bán | 7,247 | 15,361 | 16,466 | 13,682 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 4,146 | 3,125 | 5,225 | 4,358 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -29 | -38 | -158 |
Chi phí tài chính | - | 196 | 144 | 225 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 43 |
Chi phí bán hàng | 994 | 438 | 194 | 226 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,276 | 5,527 | 5,375 | 8,397 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 564 | -3,007 | -450 | -4,332 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -4,525 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 269 | -2,361 | 324 | 193 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 269 | -2,361 | 324 | 193 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | - | 208 | 124 |