2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 111,675 | 104,842 | 95,259 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 86,444 | 77,036 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 18,398 | 18,223 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,240 | -1,971 |
Chi phí tài chính | - | - | 1 | 2 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1 | 2 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 8,609 | 8,210 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 11,028 | 11,981 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -6,121 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 9,033 | 11,295 | 18,103 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 2,485 | 4,001 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 6,898 | 8,810 | 14,101 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 3,677 | 4,696 | 7,517 |