2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 488,592 | - | 450,586 | 422,280 |
Giá vốn hàng bán | 307,041 | - | 264,711 | 255,578 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 181,551 | - | 185,875 | 166,703 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -466 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 85 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 85 |
Chi phí bán hàng | 112,090 | - | 128,403 | 116,949 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 50,275 | - | 45,169 | 39,285 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 17,252 | - | 12,113 | 10,849 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 18,430 | 16,960 | 14,083 | 15,659 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,267 | - | 991 | 2,433 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 15,163 | 15,815 | 13,093 | 13,226 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,665 | 1,378 | 1,392 |