2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 25,048 | 23,883 | 22,944 |
Giá vốn hàng bán | - | - | - | 13,597 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | - | 9,348 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -23 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 100 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 100 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | 4,378 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | - | 2,208 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | - | 2,685 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 1,921 | 2,140 | 2,365 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | 588 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 1,533 | 1,704 | 1,776 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 568 | 631 | 658 |