2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 72,366 | 65,030 | 65,880 | 74,248 |
Giá vốn hàng bán | 58,287 | - | 49,693 | 57,554 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 14,079 | - | 16,187 | 16,694 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -611 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 1,257 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,273 | 1,245 |
Chi phí bán hàng | 5,262 | - | 3,951 | 4,307 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,724 | - | 8,053 | 8,842 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 15 | - | 3,057 | 2,900 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 79 | 314 | 3,057 | 2,924 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 43 | - | 603 | 681 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 35 | 233 | 2,454 | 2,243 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 106 | 1,115 | 600 |