2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 521,608 | 638,540 | 527,594 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 487,414 | 422,711 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 151,125 | 104,883 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -4,323 | -3,839 |
Chi phí tài chính | - | - | 2,061 | 2,531 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,990 | 2,508 |
Chi phí bán hàng | - | - | 25,525 | 20,352 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 23,070 | 18,436 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 104,792 | 67,403 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 59,177 | 104,777 | 67,416 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 20,974 | 14,832 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 47,341 | 83,803 | 52,585 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,082 | 7,924 | 6,562 |