2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 211,955 | 180,803 | 168,425 | 150,166 |
Giá vốn hàng bán | - | 149,596 | 130,742 | 119,502 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 31,208 | 37,683 | 30,664 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -349 | -259 |
Chi phí tài chính | - | - | 88 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 88 | - |
Chi phí bán hàng | - | -1,123 | 7,409 | 5,689 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 18,811 | 20,273 | 16,687 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 13,964 | 10,262 | 8,548 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -4,989 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 12,675 | 14,146 | 13,849 | 13,536 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 3,000 | 2,992 | 3,205 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 10,117 | 11,147 | 10,857 | 10,331 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,763 | 1,872 | 2,121 | 2,870 |