2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 115 | 141,412 | 7,420 | - |
Giá vốn hàng bán | - | 158,323 | 7,301 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | -16,911 | 118 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -183 | -166 | - |
Chi phí tài chính | - | 74 | 4,510 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 4,510 | - |
Chi phí bán hàng | - | 818 | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 2,198 | 2,981 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -19,818 | -7,206 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -2,581 | -34,045 | -7,223 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 12,694 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -2,616 | -46,740 | -7,223 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -290 | -5,189 | -802 | - |