2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,062,532 | 898,312 | 845,046 | 812,255 |
Giá vốn hàng bán | 861,330 | 770,160 | 776,714 | 690,279 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 201,202 | 128,152 | 68,331 | 121,976 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -6,773 | -7,994 |
Chi phí tài chính | - | - | 33,393 | 39,305 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 26,538 | 22,113 |
Chi phí bán hàng | 40,270 | 36,329 | 38,987 | 36,806 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 42,473 | 33,591 | 39,054 | 28,430 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 91,745 | 34,070 | -36,330 | 25,430 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 88,865 | 30,367 | -38,163 | 28,784 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 11,522 | 4,285 | 4,184 | 4,121 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -543 | -574 | 92 | 3 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 26,657 | -42,439 | 24,660 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 77,887 | 26,657 | -42,439 | 24,660 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,016 | -3,210 | 1,865 |