2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 13,567 | 24,221 | 84,008 | 31,576 |
Giá vốn hàng bán | 11,692 | 18,469 | 71,688 | 25,442 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,875 | 5,752 | 12,320 | 6,134 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -224 | -267 | -301 |
Chi phí tài chính | 596 | 1,258 | 604 | -997 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 673 | 990 | 1,229 |
Chi phí bán hàng | 4 | 8 | 2 | 8 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,184 | 2,257 | 4,884 | 3,516 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 2,451 | 7,098 | 3,907 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -68 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 593 | 3,256 | 7,223 | 3,974 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 43 | 611 | 1,531 | 951 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 551 | 2,646 | 5,691 | 3,024 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 262 | 1,236 | 2,713 | 1,441 |