2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 558,845 | 532,186 | 695,323 | 761,180 |
Giá vốn hàng bán | - | 549,745 | 642,408 | 701,423 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | -17,559 | 52,915 | 59,757 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -7,632 | -1,601 | -2,947 |
Chi phí tài chính | - | 52,822 | 70,434 | 56,340 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 40,966 | 38,295 | 47,722 |
Chi phí bán hàng | - | 6,416 | 10,207 | 14,158 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 28,777 | 27,540 | 27,408 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -97,942 | -53,665 | -35,202 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -75,884 | -98,612 | -39,706 | 3,370 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -75,884 | -98,612 | -39,706 | 3,370 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -3,794 | -4,931 | -1,985 | 168 |