Công Ty
VNA ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 558,845 532,186 695,323 761,180
  Giá vốn hàng bán - 549,745 642,408 701,423
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) - -17,559 52,915 59,757
  Doanh thu hoạt động tài chính - -7,632 -1,601 -2,947
  Chi phí tài chính - 52,822 70,434 56,340
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 40,966 38,295 47,722
  Chi phí bán hàng - 6,416 10,207 14,158
  Chi phí quản lý doanh nghiệp - 28,777 27,540 27,408
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} - -97,942 -53,665 -35,202
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) -75,884 -98,612 -39,706 3,370
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - - - -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -75,884 -98,612 -39,706 3,370
  Cổ tức cổ phần ưu đãi -3,794 -4,931 -1,985 168
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015