2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 43,721 | 42,746 | 41,960 | 54,174 |
Giá vốn hàng bán | 39,292 | 38,017 | 37,008 | 49,133 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 4,430 | 4,730 | 4,952 | 5,041 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -212 | -153 |
Chi phí tài chính | - | - | 146 | 204 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 146 | 204 |
Chi phí bán hàng | 1,757 | 1,976 | 2,226 | 2,365 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,138 | 2,182 | 2,203 | 2,431 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 597 | 848 | 588 | 195 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 896 | 961 | 1,407 | 820 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 189 | 202 | 289 | 189 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 707 | 760 | 1,118 | 631 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 674 | 943 | 517 |