2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 329,158 | 297,922 | 470,613 | 534,520 |
Giá vốn hàng bán | 312,779 | - | 438,194 | 500,141 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 16,380 | - | 32,420 | 34,379 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,327 | -1,554 |
Chi phí tài chính | - | - | 314 | 729 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 91 |
Chi phí bán hàng | 10,147 | - | 10,703 | 12,892 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,144 | - | 20,030 | 18,459 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -3,712 | - | 2,699 | 3,853 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 228 | 7,420 | 7,020 | 6,157 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 77 | - | 1,420 | 2,187 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 151 | 5,911 | 5,600 | 3,971 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 750 | 566 | 401 |