2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 156,981 | 162,998 | 188,331 | 197,359 |
Giá vốn hàng bán | 119,237 | 123,218 | 144,602 | 147,454 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 37,744 | 39,780 | 43,729 | 49,905 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -4,102 | -3,662 |
Chi phí tài chính | - | - | 28 | 111 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 16,886 | 13,548 | 11,623 | 10,835 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,088 | 13,487 | 14,612 | 14,389 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 12,605 | 16,892 | 21,568 | 28,232 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 12,973 | 16,697 | 21,479 | 27,521 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,642 | 3,500 | 4,369 | 6,190 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 10,331 | 13,196 | 17,111 | 21,331 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,804 | 3,653 | 4,533 |