2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,891,984 | 3,517,418 | 3,286,766 | 3,636,167 |
Giá vốn hàng bán | 3,468,834 | 3,084,327 | 2,606,280 | 2,829,778 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 423,150 | 433,090 | 680,486 | 806,389 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -13,906 | -11,965 |
Chi phí tài chính | - | - | 86,561 | 118,152 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 60,040 | 67,229 |
Chi phí bán hàng | 127,176 | 149,075 | 150,190 | 151,557 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 131,127 | 134,690 | 123,155 | 195,904 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 11,717 | 57,469 | 334,486 | 352,741 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,510 | 68,751 | 331,449 | 371,489 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,551 | 14,275 | 70,039 | 81,760 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 798 | -525 | 515 | -198 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 13,161 | 55,001 | 260,895 | 289,927 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 533 | 2,993 | 4,170 |