|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Thu nhập và chi phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
74,149,723
|
65,277,199
|
52,990,698
|
42,471,731
|
Thu nhập lãi cho vay khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán Nợ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi cho thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu khác từ hoạt động tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
51,629,742
|
38,204,212
|
30,585,706
|
23,632,746
|
Trả lãi tiền gửi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá+C78+C93
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động tín dụng khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi thuần
|
22,519,981
|
27,072,987
|
22,404,992
|
18,838,985
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh dịch vụ
|
2,770,025
|
1,855,200
|
1,698,025
|
1,459,902
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
224,038
|
-80,869
|
40,955
|
52,807
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức nhận được trong kỳ góp vốn từ góp vốn, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí cho nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi về tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi cho hoạt động quản lý công vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
14,490,131
|
17,550,093
|
13,591,586
|
12,024,427
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,742,327
|
9,206,194
|
8,569,482
|
7,345,441
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,314,755
|
1,747,292
|
1,711,632
|
1,628,563
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,421,031
|
7,432,363
|
6,837,866
|
5,697,921
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-
|
1,546
|
1,457
|
1,208
|
Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức dự kiến
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số lượng cổ phần thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức mỗi cổ phần
|
-
|
-
|
-
|