2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 61,216 | 57,346 | 58,263 | 51,153 |
Giá vốn hàng bán | 44,027 | 42,067 | 42,970 | 37,640 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 17,189 | 15,279 | 15,293 | 13,513 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -475 | -331 |
Chi phí tài chính | - | - | 2 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 8,021 | 6,952 | 7,022 | 4,943 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,245 | 5,220 | 5,028 | 5,179 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 4,424 | 3,636 | 3,716 | 3,721 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 4,398 | 3,641 | 3,644 | 3,767 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,017 | 758 | 849 | 847 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,381 | 2,883 | 2,795 | 2,921 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,638 | 1,588 | 1,659 |