|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Thu nhập và chi phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
9,933,493
|
8,950,649
|
8,310,573
|
8,601,184
|
Thu nhập lãi cho vay khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán Nợ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi cho thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu khác từ hoạt động tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
6,726,598
|
6,282,831
|
5,228,494
|
5,203,494
|
Trả lãi tiền gửi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá+C78+C93
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động tín dụng khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi thuần
|
3,206,895
|
2,667,818
|
3,082,079
|
3,397,690
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh dịch vụ
|
346,658
|
331,194
|
299,852
|
292,041
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-116,033
|
62,621
|
24,725
|
-34,163
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức nhận được trong kỳ góp vốn từ góp vốn, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí cho nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi về tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi cho hoạt động quản lý công vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,550,674
|
1,622,155
|
1,479,696
|
1,494,809
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
827,128
|
1,017,579
|
390,630
|
60,822
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế TNDN
|
166,538
|
194,749
|
81,698
|
-20,828
|
Lợi nhuận sau thuế
|
660,590
|
822,830
|
308,932
|
39,994
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
537
|
669
|
251
|
33
|
Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức dự kiến
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số lượng cổ phần thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức mỗi cổ phần
|
-
|
-
|
-
|