Công Ty
VST ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 593,252 593,814 786,485 1,418,962
  Giá vốn hàng bán 715,814 753,768 911,923 1,507,544
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) -122,562 -159,954 -125,438 -88,582
  Doanh thu hoạt động tài chính - - - -6,793
  Chi phí tài chính - - - 157,781
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - 132,301
  Chi phí bán hàng 4,911 4,592 8,124 24,440
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,706 39,305 45,893 49,676
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -275,222 -338,047 -307,233 -313,686
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) -233,450 -327,692 -193,588 -314,259
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành -23 23 - 568
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - -65,069 - -79,057
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -235,770
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - 549
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -233,427 -262,645 -193,588 -236,319
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - - - -4,005
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015