2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 593,252 | 593,814 | 786,485 | 1,418,962 |
Giá vốn hàng bán | 715,814 | 753,768 | 911,923 | 1,507,544 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | -122,562 | -159,954 | -125,438 | -88,582 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -6,793 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 157,781 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 132,301 |
Chi phí bán hàng | 4,911 | 4,592 | 8,124 | 24,440 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 27,706 | 39,305 | 45,893 | 49,676 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -275,222 | -338,047 | -307,233 | -313,686 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -233,450 | -327,692 | -193,588 | -314,259 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | -23 | 23 | - | 568 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | -65,069 | - | -79,057 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | -235,770 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | 549 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -233,427 | -262,645 | -193,588 | -236,319 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | - | - | -4,005 |