2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 79,278 | 77,557 | 67,473 | 61,563 |
Giá vốn hàng bán | 65,619 | 63,630 | 55,093 | 47,486 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 13,659 | 13,927 | 12,380 | 14,077 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3 | -4 | -62 |
Chi phí tài chính | - | 865 | 668 | 660 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 865 | 668 | 660 |
Chi phí bán hàng | 6,992 | 6,658 | 5,888 | 7,891 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,190 | 3,347 | 3,004 | 2,870 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,532 | 3,060 | 2,825 | 2,718 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -230 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,413 | 3,332 | 3,055 | 2,948 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 411 | 695 | 410 | 343 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,002 | 2,637 | 2,645 | 2,605 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,637 | 1,442 | 1,478 | 1,608 |