2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 149,725 | 139,021 | 130,964 | 119,400 |
Giá vốn hàng bán | 131,267 | 122,118 | 117,262 | 98,075 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 18,458 | 16,903 | 13,702 | 21,325 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -531 | -1,622 | -855 |
Chi phí tài chính | - | 260 | 384 | 551 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 165 | 258 | 496 |
Chi phí bán hàng | 240 | 165 | - | 65 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,262 | 10,138 | 8,625 | 12,044 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 5,337 | 6,871 | 6,315 | 9,520 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -1,047 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 10,064 | 11,031 | 10,833 | 10,567 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,815 | 2,463 | 2,610 | 2,919 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 7,249 | 8,568 | 8,223 | 7,648 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 7,249 | 8,568 | 8,223 | 7,648 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,685 | 3,173 | 3,046 | 2,833 |