|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu môi giới chứng khoán cho người đầu tư
|
171,590
|
207,668
|
99,887
|
84,024
|
Doanh thu hoạt động tự doanh chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu quản lý danh mục đầu tư cho người ủy thác đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho người đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho người đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoàn nhập dự phòng, các khoản trích trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu về vốn kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,399
|
1,164
|
5,639
|
15,678
|
Doanh thu thuần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận gộp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
77,132
|
81,250
|
64,844
|
61,011
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
122,489
|
153,625
|
120,066
|
120,318
|
Các khoản thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ các công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
122,230
|
152,841
|
119,306
|
120,325
|
Lợi nhuận tính thuế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
18,973
|
30,893
|
17,592
|
4,219
|
Lợi nhuận sau thuế
|
103,257
|
121,948
|
101,714
|
116,105
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức dự kiến
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số lượng cổ phần thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức mỗi cổ phần
|
-
|
-
|
-
|