2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 781,578 | 756,435 | 755,601 | 1,078,614 |
Giá vốn hàng bán | 640,681 | 579,312 | 701,943 | 955,669 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 140,897 | 177,123 | 53,658 | 122,945 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -8,017 | -3,932 | -5,775 |
Chi phí tài chính | - | 7,031 | 19,633 | 17,121 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 5,605 | 6,115 | 10,395 |
Chi phí bán hàng | 9,631 | 7,903 | 5,090 | 7,456 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 38,661 | 36,643 | 39,865 | 44,915 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 87,150 | 133,562 | -6,998 | 59,228 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 6,021 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 87,598 | 109,766 | 11,611 | 53,207 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 10,181 | 17,955 | 7,047 | 9,648 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | 43,558 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 77,417 | 91,811 | 4,564 | 43,558 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,578 | 3,057 | 144 | 1,624 |