2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 65,645 | 63,833 | 67,426 | 81,615 |
Giá vốn hàng bán | 51,158 | 47,813 | 53,214 | 68,602 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 14,487 | 16,020 | 14,213 | 13,013 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -434 | -268 |
Chi phí tài chính | - | - | 11 | 9 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 10 | 9 |
Chi phí bán hàng | 6,471 | 6,289 | 6,268 | 6,305 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,878 | 5,281 | 4,713 | 4,552 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,700 | 5,045 | 3,655 | 2,414 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,705 | 5,043 | 3,647 | 2,414 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 553 | 1,014 | 742 | 556 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,152 | 4,029 | 2,906 | 1,859 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,801 | 1,104 | 697 |