2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 184,770 | 187,659 | 174,940 | 145,681 |
Giá vốn hàng bán | 129,290 | 133,251 | 127,692 | 101,912 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 55,480 | 54,408 | 47,248 | 43,769 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -2,715 | -2,247 |
Chi phí tài chính | - | - | 8 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 30,949 | 30,193 | 24,539 | 26,147 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,570 | 11,030 | 10,964 | 9,312 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 15,022 | 14,790 | 14,452 | 10,557 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 15,021 | 14,936 | 14,577 | 10,611 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,976 | 3,023 | 2,911 | 2,399 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 12,046 | 11,913 | 11,666 | 8,212 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,016 | 995 | - |