2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 49,617 | 58,840 | 62,020 | 41,954 |
Giá vốn hàng bán | 43,255 | 51,561 | 49,278 | 44,226 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 6,362 | 7,279 | 12,742 | -2,272 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 1,576 | 1,339 | 1,594 | 1,401 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,921 | 3,910 | 4,276 | 5,039 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 189 | 1,442 | 6,247 | -9,432 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 458 | 4,170 | 1,360 | -9,650 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 132 | 138 | 33 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 326 | 4,032 | 1,327 | -9,650 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 4,012 | 1,320 | -9,602 |