2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 179,565 | 177,828 | 198,251 | 221,865 |
Giá vốn hàng bán | 169,340 | 152,245 | 175,848 | 202,337 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 10,225 | 25,583 | 22,404 | 19,527 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -677 | -1,219 | -1,180 |
Chi phí tài chính | - | 4,199 | 5,973 | 4,301 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,724 | 3,403 | 3,184 |
Chi phí bán hàng | 1,143 | 852 | 224 | 1,008 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,904 | 7,240 | 6,526 | 6,327 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -375 | 13,970 | 10,899 | 9,071 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -18,685 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 168 | 14,311 | 13,647 | 27,755 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 61 | 2,863 | 3,015 | 4,735 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 107 | 11,447 | 10,632 | 23,021 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 12 | 1,251 | 1,240 | 3,837 |