2017 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - |
Các khoản giảm trừ | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 125,431 |
Giá vốn hàng bán | 110,593 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 14,838 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - |
Chi phí tài chính | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - |
Chi phí bán hàng | 69,028 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 38,659 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -84,842 |
Thu nhập khác | - |
Chi phí khác | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -84,528 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -84,528 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -4,226 |