2018 | 2017 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 15,298,335 | 13,146,515 |
Giá vốn hàng bán | 13,254,725 | 11,330,255 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 2,043,609 | 1,816,260 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 1,296,275 | 1,154,045 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 286,840 | 300,251 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 402,788 | 334,239 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 434,775 | 363,074 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 87,028 | 73,196 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 347,747 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -16 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 347,763 | 289,878 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 7,030 |