2018 | 2017 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 153,425 | 145,738 |
Giá vốn hàng bán | 116,749 | 112,574 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 36,677 | 33,164 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 19,451 | 16,251 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,122 | 7,388 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 7,107 | 7,179 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 9,036 | 8,308 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,809 | 1,711 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 7,226 | 6,598 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,404 |