2018 | 2017 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 294,860 | 439,443 |
Giá vốn hàng bán | 211,003 | 335,251 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 83,857 | 104,192 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 9,826 | 13,788 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 26,283 | 27,601 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 46,286 | 60,694 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 46,409 | 59,607 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 9,440 | 11,630 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -195 | -669 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 37,164 | 48,646 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 5,153 | 1,183 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 32,012 | 47,463 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 7,062 |