2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 458,138 | 365,019 | - |
Giá vốn hàng bán | 413,315 | 332,822 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 44,824 | 32,196 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,457 | 11,973 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 35,922 | 26,340 | - |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 35,756 | 25,391 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,295 | 5,543 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -49 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 28,510 | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 28,510 | 19,847 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 992 | - |