2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 170,135 | 158,352 |
Giá vốn hàng bán | 77,099 | 76,179 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 93,036 | 82,173 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 52,652 | 46,297 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 21,201 | 15,477 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 8,338 | 9,765 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 8,513 | 9,697 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,518 | 4,177 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -1 | -2 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,997 | 5,522 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 910 |