2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,177,949 | 830,402 | 828,202 |
Giá vốn hàng bán | 1,085,810 | 667,009 | 732,338 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 92,139 | 163,392 | 95,864 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -33,688 |
Chi phí tài chính | - | - | 36,983 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 35,854 |
Chi phí bán hàng | 5,096 | 6,294 | 77 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 51,545 | 54,530 | 31,034 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 23,484 | 85,346 | 61,459 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 24,229 | 109,435 | 68,649 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 19,576 | 16,463 | 14,666 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 423 | 2,680 | -904 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 4,230 | 90,293 | 54,887 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 16 | 22 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 4,214 | 90,271 | 54,887 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,023 | 1,370 |