2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | - |
Giá vốn hàng bán | - | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - |
Thu nhập khác | - | 4,193 |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 55,936 | 88,288 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 70,266 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 66 | 11 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 44,369 | 70,255 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 555 | 1,277 |